|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấp bênh
| instable; inconstant; précaire; incertain | | | Tấm ván bấp bênh | | planche instable | | | Hạnh phúc bấp bênh | | bonheur inconstant | | | Thế đứng bấp bênh | | position précaire | | | bấp ba bấp bênh | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|